Xe đầu kéo Howo Sitrak 440hp cầu láp

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ĐẦU KÉO HOWO SITRAK T7H 440HP

TTTHÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ĐẦU KÉO HOWO SITRAK T7H 440HP
1Kiểu loại xeChi tiết sản phẩm
2Loại phương tiệnXe ô tô đầu kéo Howo Sitrak T7H 440HP
3Nhãn hiệuCNHTC
4Mã kiểu loạiZZ4257V324HE1B
5Công thức bánh xe6 x 4
6Khối lượng ( kg )
7Tự trọng9900
8Khối lượng chuyên chở cho phép lớn nhất14970
9Khối lượng toàn bộ cho phép lớn nhất25000
10Khối lượng kéo theo lớn nhất38900
11Số người chở02 người
12Kích thước (mm )
13Kích thước bao: Dài x rộng x cao7315 x 2496 x 3900
14Khoảng cách trục3400 + 1400
15Vệt bánh xe trước2041
16Vệt bánh xe sau1830
17Động cơ
18Ký hiệu, loại động cơMC11.44-50 ( 440hp ) 4 kỳ 6 xi lanh thẳng
19Loại nhiên liệuDiesel
20Thể tích làm việc (cm3)10518
21Công suất lớn nhất của động cơ/tốc độ quay324/1900
22Tiêu chuẩn khí thảiEURO V
23Hệ thống truyền lực và chuyển động
24Loại/dẫn động ly hợpMa sát/Thủy lực trợ lực khí nén
25Hộp số12 số tiến 2 số lùi 2 tầng nhanh chậmHW25712XSTL ( Hộp số thường )HW25712XSTCL ( Hộp số nhanh )
26Vị trí cầu chủ độngTrục 2+3
27Cầu trướcVGD75
28Cầu sauCầu láp Man, tỷ số 4.11 hoặc 3.7
29Lốp xeCầu láp: 12R2.5 Lốp không săm
30Hệ thống lái
31Ký hiệuBOSCH
32Loại cơ cấu láiTrục vít – ê cu bi
33Trợ lựcCơ cấu trợ lực thủy lực
34Hệ thống phanh
35Hệ thống phanh chínhKhí nén
36Loại cơ cấu phanhTang trống
37Thân xe
38CabinT7H, đầu cao có 02 giường nằm
39Loại thân xeKhung xe chịu lực, cabin lật
40Loại dây đai an toàn cho người láiDây đai 3 điểm
41Thiết bị chuyên dùng
42Loại thiết bị chuyên dùngMâm kéo có khóa hãm
43Đơn vị sản xuấtJOST
44Loại lỗ đinh chốtØ50 hoặc Ø90
45Chi tiết khác
46Màu sắcTùy chọn
47Dung tích thùng dầu1100 lít